Chuyển đổi Rupiah Indonesia sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IDR sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IDR đến SAR

Chuyển đổi Rupiah Indonesia (IDR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái IDR/SAR 0.00023080 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/idr-to-sar?amount=1

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where IDR is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIDRPhí chuyển nhượngSAR
0%1 IDR0.0 IDR0.00023 SAR
1%1 IDR0.010 IDR0.00023 SAR
2%1 IDR0.020 IDR0.00023 SAR
3%1 IDR0.030 IDR0.00022 SAR
4%1 IDR0.040 IDR0.00022 SAR
5%1 IDR0.050 IDR0.00022 SAR

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Riyal Ả Rập Xê-út

IDRSAR
10.00023
50.0012
100.0023
200.0046
500.012
1000.023
2500.058
5000.12
10000.23

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rupiah Indonesia

SARIDR
14332.81
521664.08
1043328.17
2086656.34
50216640.85
100433281.71
2501083204.28
5002166408.56
10004332817.13

Thông tin thêm về IDR hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ