Tỷ giá hối đoái IDR/SCR 0.00081120 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00081 SCR |
| 1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00080 SCR |
| 2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00079 SCR |
| 3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00079 SCR |
| 4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00078 SCR |
| 5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00077 SCR |
| IDR | SCR |
| 1 | 0.00081 |
| 5 | 0.0041 |
| 10 | 0.0081 |
| 20 | 0.016 |
| 50 | 0.041 |
| 100 | 0.081 |
| 250 | 0.20 |
| 500 | 0.41 |
| 1000 | 0.81 |
| SCR | IDR |
| 1 | 1232.74 |
| 5 | 6163.71 |
| 10 | 12327.42 |
| 20 | 24654.84 |
| 50 | 61637.12 |
| 100 | 123274.24 |
| 250 | 308185.61 |
| 500 | 616371.22 |
| 1000 | 1232742.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.