Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00092 SCR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00092 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00091 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00090 SCR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00089 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00088 SCR |
IDR | SCR |
1 | 0.00092 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0092 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.092 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.92 |
SCR | IDR |
1 | 1081.38 |
5 | 5406.94 |
10 | 10813.89 |
20 | 21627.78 |
50 | 54069.45 |
100 | 108138.91 |
250 | 270347.28 |
500 | 540694.56 |
1000 | 1081389.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.