Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000084 SGD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000083 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000083 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000082 SGD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000081 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000080 SGD |
IDR | SGD |
1 | 0.000084 |
5 | 0.00042 |
10 | 0.00084 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0042 |
100 | 0.0084 |
250 | 0.021 |
500 | 0.042 |
1000 | 0.084 |
SGD | IDR |
1 | 11860.6 |
5 | 59303.02 |
10 | 118606.04 |
20 | 237212.08 |
50 | 593030.21 |
100 | 1186060.43 |
250 | 2965151.07 |
500 | 5930302.15 |
1000 | 11860604.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.