Tỷ giá hối đoái IDR/SGD 0.000078202 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000078 SGD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000077 SGD |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000077 SGD |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000076 SGD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000075 SGD |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000074 SGD |
IDR | SGD |
1 | 0.000078 |
5 | 0.00039 |
10 | 0.00078 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0039 |
100 | 0.0078 |
250 | 0.020 |
500 | 0.039 |
1000 | 0.078 |
SGD | IDR |
1 | 12787.42 |
5 | 63937.1 |
10 | 127874.2 |
20 | 255748.4 |
50 | 639371 |
100 | 1278742.01 |
250 | 3196855.04 |
500 | 6393710.08 |
1000 | 12787420.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.