Tỷ giá hối đoái IDR/SRD 0.0022140 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0022 SRD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0022 SRD |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0022 SRD |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0021 SRD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0021 SRD |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0021 SRD |
IDR | SRD |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.1 |
1000 | 2.21 |
SRD | IDR |
1 | 451.67 |
5 | 2258.38 |
10 | 4516.77 |
20 | 9033.54 |
50 | 22583.86 |
100 | 45167.72 |
250 | 112919.3 |
500 | 225838.61 |
1000 | 451677.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.