Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00022 TMT |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00022 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00022 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00021 TMT |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00021 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00021 TMT |
IDR | TMT |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0044 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.055 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
TMT | IDR |
1 | 4549.1 |
5 | 22745.5 |
10 | 45491 |
20 | 90982 |
50 | 227455 |
100 | 454910 |
250 | 1137275 |
500 | 2274550 |
1000 | 4549100 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.