Tỷ giá hối đoái IDR/UYU 0.0026085 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0026 UYU |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0026 UYU |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0026 UYU |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0025 UYU |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0025 UYU |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0025 UYU |
IDR | UYU |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.65 |
500 | 1.3 |
1000 | 2.6 |
UYU | IDR |
1 | 383.35 |
5 | 1916.79 |
10 | 3833.58 |
20 | 7667.16 |
50 | 19167.9 |
100 | 38335.81 |
250 | 95839.54 |
500 | 191679.09 |
1000 | 383358.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.