Tỷ giá hối đoái IDR/UYU 0.0024403 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0024 UYU |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0024 UYU |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0024 UYU |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0024 UYU |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0023 UYU |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0023 UYU |
IDR | UYU |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.61 |
500 | 1.22 |
1000 | 2.44 |
UYU | IDR |
1 | 409.79 |
5 | 2048.95 |
10 | 4097.91 |
20 | 8195.83 |
50 | 20489.59 |
100 | 40979.18 |
250 | 102447.96 |
500 | 204895.92 |
1000 | 409791.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.