Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.038 XAF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.037 XAF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.037 XAF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.037 XAF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.036 XAF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.036 XAF |
IDR | XAF |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.88 |
100 | 3.77 |
250 | 9.42 |
500 | 18.85 |
1000 | 37.71 |
XAF | IDR |
1 | 26.51 |
5 | 132.58 |
10 | 265.17 |
20 | 530.35 |
50 | 1325.89 |
100 | 2651.78 |
250 | 6629.45 |
500 | 13258.91 |
1000 | 26517.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc XAF ( Franc CFA Trung Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.