Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00017 XCD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00017 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00017 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00016 XCD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00016 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00016 XCD |
IDR | XCD |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00085 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0034 |
50 | 0.0085 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.085 |
1000 | 0.17 |
XCD | IDR |
1 | 5891.41 |
5 | 29457.08 |
10 | 58914.17 |
20 | 117828.34 |
50 | 294570.86 |
100 | 589141.73 |
250 | 1472854.34 |
500 | 2945708.68 |
1000 | 5891417.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.