Tỷ giá hối đoái IDR/XOF 0.035550 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.036 XOF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.035 XOF |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.035 XOF |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.034 XOF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.034 XOF |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.034 XOF |
IDR | XOF |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.55 |
250 | 8.88 |
500 | 17.77 |
1000 | 35.55 |
XOF | IDR |
1 | 28.12 |
5 | 140.64 |
10 | 281.29 |
20 | 562.58 |
50 | 1406.46 |
100 | 2812.92 |
250 | 7032.31 |
500 | 14064.63 |
1000 | 28129.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.