Tỷ giá hối đoái IDR/YER 0.015062 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.015 YER |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.015 YER |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.015 YER |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.015 YER |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.014 YER |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.014 YER |
IDR | YER |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.5 |
250 | 3.76 |
500 | 7.53 |
1000 | 15.06 |
YER | IDR |
1 | 66.39 |
5 | 331.96 |
10 | 663.92 |
20 | 1327.85 |
50 | 3319.62 |
100 | 6639.25 |
250 | 16598.14 |
500 | 33196.28 |
1000 | 66392.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.