Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0012 ZAR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0011 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0011 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0011 ZAR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0011 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0011 ZAR |
IDR | ZAR |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0058 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.058 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.58 |
1000 | 1.15 |
ZAR | IDR |
1 | 863.4 |
5 | 4317.04 |
10 | 8634.08 |
20 | 17268.16 |
50 | 43170.41 |
100 | 86340.82 |
250 | 215852.05 |
500 | 431704.1 |
1000 | 863408.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.