Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Afghani Afghanistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang AFN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến AFN

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái ILS/AFN 21.5 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-afn?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where ILS is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngAFN
0%1 ILS0.0 ILS21.5 AFN
1%1 ILS0.010 ILS21.29 AFN
2%1 ILS0.020 ILS21.07 AFN
3%1 ILS0.030 ILS20.86 AFN
4%1 ILS0.040 ILS20.64 AFN
5%1 ILS0.050 ILS20.43 AFN

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Afghani Afghanistan

ILSAFN
121.5
5107.54
10215.08
20430.17
501075.44
1002150.88
2505377.21
50010754.42
100021508.84

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Sheqel Israel mới

AFNILS
10.046
50.23
100.46
200.93
502.32
1004.64
25011.62
50023.24
100046.49

Thông tin thêm về ILS hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ