Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

ILS đến BDT

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ ILS
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
Logo tiền tệ BDT
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/BDT 32.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-bdt?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where ILS is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngBDT
0%1 ILS0.0 ILS32.45 BDT
1%1 ILS0.010 ILS32.12 BDT
2%1 ILS0.020 ILS31.8 BDT
3%1 ILS0.030 ILS31.47 BDT
4%1 ILS0.040 ILS31.15 BDT
5%1 ILS0.050 ILS30.83 BDT

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Taka Bangladesh

ILSBDT
132.45
5162.26
10324.53
20649.06
501622.67
1003245.34
2508113.37
50016226.74
100032453.48

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Sheqel Israel mới

BDTILS
10.031
50.15
100.31
200.62
501.54
1003.08
2507.7
50015.4
100030.81

Thông tin thêm về ILS hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ