Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.098 BHD |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.097 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.096 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.095 BHD |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.094 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.093 BHD |
ILS | BHD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.92 |
100 | 9.84 |
250 | 24.6 |
500 | 49.2 |
1000 | 98.4 |
BHD | ILS |
1 | 10.16 |
5 | 50.81 |
10 | 101.62 |
20 | 203.24 |
50 | 508.11 |
100 | 1016.23 |
250 | 2540.57 |
500 | 5081.15 |
1000 | 10162.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS ( Sheqel Israel mới ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.