Tỷ giá hối đoái ILS/BTC 0.0000034660 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.0000035 BTC |
| 1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.0000034 BTC |
| 2% | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.0000034 BTC |
| 3% | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.0000034 BTC |
| 4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.0000033 BTC |
| 5% | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.0000033 BTC |
| ILS | BTC |
| 1 | 0.0000035 |
| 5 | 0.000017 |
| 10 | 0.000035 |
| 20 | 0.000069 |
| 50 | 0.00017 |
| 100 | 0.00035 |
| 250 | 0.00087 |
| 500 | 0.0017 |
| 1000 | 0.0035 |
| BTC | ILS |
| 1 | 288518.22 |
| 5 | 1442591.14 |
| 10 | 2885182.28 |
| 20 | 5770364.56 |
| 50 | 14425911.4 |
| 100 | 28851822.8 |
| 250 | 72129557 |
| 500 | 144259114.01 |
| 1000 | 288518228.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.