Tỷ giá hối đoái ILS/BTC 0.0000025226 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.0000025 BTC |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.0000025 BTC |
2% | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.0000025 BTC |
3% | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.0000024 BTC |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.0000024 BTC |
5% | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.0000024 BTC |
ILS | BTC |
1 | 0.0000025 |
5 | 0.000013 |
10 | 0.000025 |
20 | 0.000050 |
50 | 0.00013 |
100 | 0.00025 |
250 | 0.00063 |
500 | 0.0013 |
1000 | 0.0025 |
BTC | ILS |
1 | 396419.16 |
5 | 1982095.81 |
10 | 3964191.62 |
20 | 7928383.24 |
50 | 19820958.11 |
100 | 39641916.23 |
250 | 99104790.58 |
500 | 198209581.16 |
1000 | 396419162.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.