Tỷ giá hối đoái ILS/CLP 284 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | CLP |
| 0% | 1 ILS | 0.0 ILS | 284 CLP |
| 1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 281.16 CLP |
| 2% | 1 ILS | 0.020 ILS | 278.32 CLP |
| 3% | 1 ILS | 0.030 ILS | 275.48 CLP |
| 4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 272.64 CLP |
| 5% | 1 ILS | 0.050 ILS | 269.8 CLP |
| ILS | CLP |
| 1 | 284 |
| 5 | 1420.01 |
| 10 | 2840.03 |
| 20 | 5680.06 |
| 50 | 14200.16 |
| 100 | 28400.32 |
| 250 | 71000.8 |
| 500 | 142001.6 |
| 1000 | 284003.2 |
| CLP | ILS |
| 1 | 0.0035 |
| 5 | 0.018 |
| 10 | 0.035 |
| 20 | 0.070 |
| 50 | 0.18 |
| 100 | 0.35 |
| 250 | 0.88 |
| 500 | 1.76 |
| 1000 | 3.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.