Valuta Ex Logo

ILS đến CZK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/CZK 6.69 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-czk?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

world mapcountries where ILS is usedcountries where CZK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Koruna Cộng hòa Séc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngCZK
0%1 ILS0.0 ILS6.69 CZK
1%1 ILS0.010 ILS6.62 CZK
2%1 ILS0.020 ILS6.56 CZK
3%1 ILS0.030 ILS6.49 CZK
4%1 ILS0.040 ILS6.42 CZK
5%1 ILS0.050 ILS6.35 CZK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Koruna Cộng hòa Séc

ILSCZK
16.69
533.47
1066.94
20133.88
50334.71
100669.42
2501673.56
5003347.13
10006694.27

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Sheqel Israel mới

CZKILS
10.15
50.75
101.49
202.98
507.46
10014.93
25037.34
50074.69
1000149.38

Thông tin thêm về ILS hoặc CZK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ