Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

ILS đến DKK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ ILS
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
Logo tiền tệ DKK
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái ILS/DKK 1.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-dkk?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where ILS is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngDKK
0%1 ILS0.0 ILS1.87 DKK
1%1 ILS0.010 ILS1.85 DKK
2%1 ILS0.020 ILS1.83 DKK
3%1 ILS0.030 ILS1.81 DKK
4%1 ILS0.040 ILS1.79 DKK
5%1 ILS0.050 ILS1.78 DKK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Krone Đan Mạch

ILSDKK
11.87
59.37
1018.74
2037.49
5093.72
100187.45
250468.62
500937.25
10001874.51

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Sheqel Israel mới

DKKILS
10.53
52.66
105.33
2010.66
5026.67
10053.34
250133.36
500266.73
1000533.47

Thông tin thêm về ILS hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ