Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến EUR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/EUR 0.26765 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-eur?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where ILS is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngEUR
0%1 ILS0.0 ILS0.27 EUR
1%1 ILS0.010 ILS0.26 EUR
2%1 ILS0.020 ILS0.26 EUR
3%1 ILS0.030 ILS0.26 EUR
4%1 ILS0.040 ILS0.26 EUR
5%1 ILS0.050 ILS0.25 EUR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Euro

ILSEUR
10.27
51.33
102.67
205.35
5013.38
10026.76
25066.91
500133.82
1000267.64

Chuyển đổi Euro thành Sheqel Israel mới

EURILS
13.73
518.68
1037.36
2074.72
50186.81
100373.62
250934.07
5001868.14
10003736.28

Thông tin thêm về ILS hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ