Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến GHS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/GHS 4.26 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-ghs?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where ILS is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngGHS
0%1 ILS0.0 ILS4.26 GHS
1%1 ILS0.010 ILS4.22 GHS
2%1 ILS0.020 ILS4.18 GHS
3%1 ILS0.030 ILS4.13 GHS
4%1 ILS0.040 ILS4.09 GHS
5%1 ILS0.050 ILS4.05 GHS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Cedi Ghana

ILSGHS
14.26
521.32
1042.65
2085.31
50213.29
100426.59
2501066.48
5002132.97
10004265.94

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Sheqel Israel mới

GHSILS
10.23
51.17
102.34
204.68
5011.72
10023.44
25058.6
500117.2
1000234.41

Thông tin thêm về ILS hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ