Valuta Ex Logo

ILS đến GMD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Dalasi Gambia (GMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D

Tỷ giá hối đoái ILS/GMD 19.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-gmd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

world mapcountries where ILS is usedcountries where GMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Dalasi Gambia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngGMD
0%1 ILS0.0 ILS19.87 GMD
1%1 ILS0.010 ILS19.67 GMD
2%1 ILS0.020 ILS19.47 GMD
3%1 ILS0.030 ILS19.27 GMD
4%1 ILS0.040 ILS19.07 GMD
5%1 ILS0.050 ILS18.87 GMD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dalasi Gambia

ILSGMD
119.87
599.36
10198.72
20397.44
50993.61
1001987.22
2504968.06
5009936.13
100019872.26

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Sheqel Israel mới

GMDILS
10.050
50.25
100.50
201
502.51
1005.03
25012.58
50025.16
100050.32

Thông tin thêm về ILS hoặc GMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ