Tỷ giá hối đoái ILS/IDR 4500.61 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | IDR |
0% | 1 ILS | 0.0 ILS | 4500.61 IDR |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 4455.61 IDR |
2% | 1 ILS | 0.020 ILS | 4410.6 IDR |
3% | 1 ILS | 0.030 ILS | 4365.6 IDR |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 4320.59 IDR |
5% | 1 ILS | 0.050 ILS | 4275.58 IDR |
ILS | IDR |
1 | 4500.61 |
5 | 22503.09 |
10 | 45006.18 |
20 | 90012.37 |
50 | 225030.94 |
100 | 450061.88 |
250 | 1125154.71 |
500 | 2250309.42 |
1000 | 4500618.84 |
IDR | ILS |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0044 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.056 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.