Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Rupee Ấn Độ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang INR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến INR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/INR 24.07 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-inr?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where ILS is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngINR
0%1 ILS0.0 ILS24.07 INR
1%1 ILS0.010 ILS23.83 INR
2%1 ILS0.020 ILS23.59 INR
3%1 ILS0.030 ILS23.34 INR
4%1 ILS0.040 ILS23.1 INR
5%1 ILS0.050 ILS22.86 INR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rupee Ấn Độ

ILSINR
124.07
5120.36
10240.72
20481.44
501203.6
1002407.21
2506018.02
50012036.05
100024072.11

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Sheqel Israel mới

INRILS
10.042
50.21
100.42
200.83
502.07
1004.15
25010.38
50020.77
100041.54

Thông tin thêm về ILS hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ