Valuta Ex Logo

ILS đến IQD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái ILS/IQD 358.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-iqd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where ILS is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngIQD
0%1 ILS0.0 ILS358.99 IQD
1%1 ILS0.010 ILS355.4 IQD
2%1 ILS0.020 ILS351.81 IQD
3%1 ILS0.030 ILS348.22 IQD
4%1 ILS0.040 ILS344.63 IQD
5%1 ILS0.050 ILS341.04 IQD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dinar Iraq

ILSIQD
1358.99
51794.96
103589.93
207179.87
5017949.68
10035899.37
25089748.43
500179496.86
1000358993.73

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Sheqel Israel mới

IQDILS
10.0028
50.014
100.028
200.056
500.14
1000.28
2500.70
5001.39
10002.78

Thông tin thêm về ILS hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ