Valuta Ex Logo

ILS đến KMF

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ILS/KMF 119.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-kmf?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where ILS is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngKMF
0%1 ILS0.0 ILS119.53 KMF
1%1 ILS0.010 ILS118.34 KMF
2%1 ILS0.020 ILS117.14 KMF
3%1 ILS0.030 ILS115.95 KMF
4%1 ILS0.040 ILS114.75 KMF
5%1 ILS0.050 ILS113.56 KMF

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Franc Comoros

ILSKMF
1119.53
5597.69
101195.39
202390.78
505976.96
10011953.93
25029884.83
50059769.66
1000119539.33

Chuyển đổi Franc Comoros thành Sheqel Israel mới

KMFILS
10.0084
50.042
100.084
200.17
500.42
1000.84
2502.09
5004.18
10008.36

Thông tin thêm về ILS hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ