Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

ILS đến KMF

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ ILS
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
Logo tiền tệ KMF
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ILS/KMF 122.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-kmf?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where ILS is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngKMF
0%1 ILS0.0 ILS122.2 KMF
1%1 ILS0.010 ILS120.98 KMF
2%1 ILS0.020 ILS119.76 KMF
3%1 ILS0.030 ILS118.53 KMF
4%1 ILS0.040 ILS117.31 KMF
5%1 ILS0.050 ILS116.09 KMF

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Franc Comoros

ILSKMF
1122.2
5611.03
101222.06
202444.12
506110.3
10012220.6
25030551.51
50061103.02
1000122206.04

Chuyển đổi Franc Comoros thành Sheqel Israel mới

KMFILS
10.0082
50.041
100.082
200.16
500.41
1000.82
2502.04
5004.09
10008.18

Thông tin thêm về ILS hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ