Tỷ giá hối đoái ILS/KWD 0.095482 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | KWD |
| 0% | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.095 KWD |
| 1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.095 KWD |
| 2% | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.094 KWD |
| 3% | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.093 KWD |
| 4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.092 KWD |
| 5% | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.091 KWD |
| ILS | KWD |
| 1 | 0.095 |
| 5 | 0.48 |
| 10 | 0.95 |
| 20 | 1.9 |
| 50 | 4.77 |
| 100 | 9.54 |
| 250 | 23.87 |
| 500 | 47.74 |
| 1000 | 95.48 |
| KWD | ILS |
| 1 | 10.47 |
| 5 | 52.36 |
| 10 | 104.73 |
| 20 | 209.46 |
| 50 | 523.65 |
| 100 | 1047.31 |
| 250 | 2618.28 |
| 500 | 5236.57 |
| 1000 | 10473.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.