Tỷ giá hối đoái ILS/KWD 0.090214 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.090 KWD |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.089 KWD |
2% | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.088 KWD |
3% | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.088 KWD |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.087 KWD |
5% | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.086 KWD |
ILS | KWD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.51 |
100 | 9.02 |
250 | 22.55 |
500 | 45.1 |
1000 | 90.21 |
KWD | ILS |
1 | 11.08 |
5 | 55.42 |
10 | 110.84 |
20 | 221.69 |
50 | 554.24 |
100 | 1108.48 |
250 | 2771.2 |
500 | 5542.4 |
1000 | 11084.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.