Valuta Ex Logo

ILS đến LBP

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái ILS/LBP 26492.67 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-lbp?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where ILS is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngLBP
0%1 ILS0.0 ILS26492.67 LBP
1%1 ILS0.010 ILS26227.74 LBP
2%1 ILS0.020 ILS25962.81 LBP
3%1 ILS0.030 ILS25697.89 LBP
4%1 ILS0.040 ILS25432.96 LBP
5%1 ILS0.050 ILS25168.03 LBP

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Bảng Li-băng

ILSLBP
126492.67
5132463.35
10264926.7
20529853.41
501324633.54
1002649267.08
2506623167.7
50013246335.4
100026492670.8

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Sheqel Israel mới

LBPILS
10.000038
50.00019
100.00038
200.00075
500.0019
1000.0038
2500.0094
5000.019
10000.038

Thông tin thêm về ILS hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ