Tỷ giá hối đoái ILS/LBP 24021.93 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% | 1 ILS | 0.0 ILS | 24021.93 LBP |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 23781.71 LBP |
2% | 1 ILS | 0.020 ILS | 23541.49 LBP |
3% | 1 ILS | 0.030 ILS | 23301.27 LBP |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 23061.05 LBP |
5% | 1 ILS | 0.050 ILS | 22820.83 LBP |
ILS | LBP |
1 | 24021.93 |
5 | 120109.66 |
10 | 240219.33 |
20 | 480438.67 |
50 | 1201096.68 |
100 | 2402193.37 |
250 | 6005483.42 |
500 | 12010966.85 |
1000 | 24021933.71 |
LBP | ILS |
1 | 0.000042 |
5 | 0.00021 |
10 | 0.00042 |
20 | 0.00083 |
50 | 0.0021 |
100 | 0.0042 |
250 | 0.010 |
500 | 0.021 |
1000 | 0.042 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.