Valuta Ex Logo

ILS đến LBP

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái ILS/LBP 28111.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-lbp?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where ILS is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngLBP
0%1 ILS0.0 ILS28111.01 LBP
1%1 ILS0.010 ILS27829.9 LBP
2%1 ILS0.020 ILS27548.79 LBP
3%1 ILS0.030 ILS27267.68 LBP
4%1 ILS0.040 ILS26986.57 LBP
5%1 ILS0.050 ILS26705.46 LBP

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Bảng Li-băng

ILSLBP
128111.01
5140555.05
10281110.11
20562220.23
501405550.58
1002811101.17
2507027752.94
50014055505.88
100028111011.77

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Sheqel Israel mới

LBPILS
10.000036
50.00018
100.00036
200.00071
500.0018
1000.0036
2500.0089
5000.018
10000.036

Thông tin thêm về ILS hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ