Valuta Ex Logo

ILS đến LKR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái ILS/LKR 79.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-lkr?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where ILS is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngLKR
0%1 ILS0.0 ILS79.94 LKR
1%1 ILS0.010 ILS79.14 LKR
2%1 ILS0.020 ILS78.34 LKR
3%1 ILS0.030 ILS77.54 LKR
4%1 ILS0.040 ILS76.74 LKR
5%1 ILS0.050 ILS75.94 LKR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rupee Sri Lanka

ILSLKR
179.94
5399.71
10799.42
201598.84
503997.1
1007994.21
25019985.54
50039971.09
100079942.19

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Sheqel Israel mới

LKRILS
10.013
50.063
100.13
200.25
500.63
1001.25
2503.12
5006.25
100012.5

Thông tin thêm về ILS hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ