Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến LKR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái ILS/LKR 82.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-lkr?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where ILS is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngLKR
0%1 ILS0.0 ILS82.91 LKR
1%1 ILS0.010 ILS82.09 LKR
2%1 ILS0.020 ILS81.26 LKR
3%1 ILS0.030 ILS80.43 LKR
4%1 ILS0.040 ILS79.6 LKR
5%1 ILS0.050 ILS78.77 LKR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rupee Sri Lanka

ILSLKR
182.91
5414.59
10829.19
201658.38
504145.97
1008291.94
25020729.87
50041459.74
100082919.48

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Sheqel Israel mới

LKRILS
10.012
50.060
100.12
200.24
500.60
1001.2
2503.01
5006.02
100012.05

Thông tin thêm về ILS hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ