Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến LYD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái ILS/LYD 1.35 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-lyd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where ILS is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngLYD
0%1 ILS0.0 ILS1.35 LYD
1%1 ILS0.010 ILS1.34 LYD
2%1 ILS0.020 ILS1.33 LYD
3%1 ILS0.030 ILS1.31 LYD
4%1 ILS0.040 ILS1.3 LYD
5%1 ILS0.050 ILS1.29 LYD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dinar Libi

ILSLYD
11.35
56.79
1013.59
2027.18
5067.97
100135.94
250339.86
500679.73
10001359.46

Chuyển đổi Dinar Libi thành Sheqel Israel mới

LYDILS
10.74
53.67
107.35
2014.71
5036.77
10073.55
250183.89
500367.79
1000735.58

Thông tin thêm về ILS hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ