Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến MVR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/MVR 4.3 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-mvr?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where ILS is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngMVR
0%1 ILS0.0 ILS4.3 MVR
1%1 ILS0.010 ILS4.25 MVR
2%1 ILS0.020 ILS4.21 MVR
3%1 ILS0.030 ILS4.17 MVR
4%1 ILS0.040 ILS4.12 MVR
5%1 ILS0.050 ILS4.08 MVR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rufiyaa Maldives

ILSMVR
14.3
521.5
1043.01
2086.03
50215.08
100430.17
2501075.43
5002150.87
10004301.74

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Sheqel Israel mới

MVRILS
10.23
51.16
102.32
204.64
5011.62
10023.24
25058.11
500116.23
1000232.46

Thông tin thêm về ILS hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ