Valuta Ex Logo

ILS đến NGN

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/NGN 453.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-ngn?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where ILS is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngNGN
0%1 ILS0.0 ILS453.12 NGN
1%1 ILS0.010 ILS448.59 NGN
2%1 ILS0.020 ILS444.05 NGN
3%1 ILS0.030 ILS439.52 NGN
4%1 ILS0.040 ILS434.99 NGN
5%1 ILS0.050 ILS430.46 NGN

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Naira Nigeria

ILSNGN
1453.12
52265.6
104531.21
209062.42
5022656.06
10045312.12
250113280.3
500226560.61
1000453121.22

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Sheqel Israel mới

NGNILS
10.0022
50.011
100.022
200.044
500.11
1000.22
2500.55
5001.1
10002.2

Thông tin thêm về ILS hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ