Valuta Ex Logo

ILS đến NGN

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/NGN 440.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-ngn?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where ILS is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngNGN
0%1 ILS0.0 ILS440.83 NGN
1%1 ILS0.010 ILS436.42 NGN
2%1 ILS0.020 ILS432.01 NGN
3%1 ILS0.030 ILS427.6 NGN
4%1 ILS0.040 ILS423.19 NGN
5%1 ILS0.050 ILS418.79 NGN

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Naira Nigeria

ILSNGN
1440.83
52204.15
104408.31
208816.63
5022041.59
10044083.19
250110207.98
500220415.97
1000440831.94

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Sheqel Israel mới

NGNILS
10.0023
50.011
100.023
200.045
500.11
1000.23
2500.57
5001.13
10002.26

Thông tin thêm về ILS hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ