Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Córdoba Nicaragua | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang NIO - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến NIO

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Córdoba Nicaragua (NIO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$

Tỷ giá hối đoái ILS/NIO 10.19 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-nio?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

world mapcountries where ILS is usedcountries where NIO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Córdoba Nicaragua

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngNIO
0%1 ILS0.0 ILS10.19 NIO
1%1 ILS0.010 ILS10.09 NIO
2%1 ILS0.020 ILS9.99 NIO
3%1 ILS0.030 ILS9.88 NIO
4%1 ILS0.040 ILS9.78 NIO
5%1 ILS0.050 ILS9.68 NIO

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Córdoba Nicaragua

ILSNIO
110.19
550.97
10101.95
20203.9
50509.77
1001019.54
2502548.86
5005097.73
100010195.46

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Sheqel Israel mới

NIOILS
10.098
50.49
100.98
201.96
504.9
1009.8
25024.52
50049.04
100098.08

Thông tin thêm về ILS hoặc NIO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ