Valuta Ex Logo

ILS đến NPR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/NPR 37.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-npr?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where ILS is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngNPR
0%1 ILS0.0 ILS37.78 NPR
1%1 ILS0.010 ILS37.4 NPR
2%1 ILS0.020 ILS37.02 NPR
3%1 ILS0.030 ILS36.65 NPR
4%1 ILS0.040 ILS36.27 NPR
5%1 ILS0.050 ILS35.89 NPR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rupee Nepal

ILSNPR
137.78
5188.92
10377.84
20755.69
501889.24
1003778.48
2509446.2
50018892.41
100037784.82

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Sheqel Israel mới

NPRILS
10.026
50.13
100.26
200.53
501.32
1002.64
2506.61
50013.23
100026.46

Thông tin thêm về ILS hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ