Valuta Ex Logo

ILS đến PHP

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/PHP 15.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-php?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where ILS is usedcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngPHP
0%1 ILS0.0 ILS15.35 PHP
1%1 ILS0.010 ILS15.19 PHP
2%1 ILS0.020 ILS15.04 PHP
3%1 ILS0.030 ILS14.89 PHP
4%1 ILS0.040 ILS14.73 PHP
5%1 ILS0.050 ILS14.58 PHP

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Peso Philipin

ILSPHP
115.35
576.75
10153.51
20307.03
50767.57
1001535.15
2503837.89
5007675.78
100015351.57

Chuyển đổi Peso Philipin thành Sheqel Israel mới

PHPILS
10.065
50.33
100.65
201.3
503.25
1006.51
25016.28
50032.56
100065.13

Thông tin thêm về ILS hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ