Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến SAR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái ILS/SAR 1.04 đã cập nhật 26 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-sar?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where ILS is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngSAR
0%1 ILS0.0 ILS1.04 SAR
1%1 ILS0.010 ILS1.03 SAR
2%1 ILS0.020 ILS1.02 SAR
3%1 ILS0.030 ILS1.01 SAR
4%1 ILS0.040 ILS1 SAR
5%1 ILS0.050 ILS0.99 SAR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Riyal Ả Rập Xê-út

ILSSAR
11.04
55.23
1010.46
2020.93
5052.34
100104.69
250261.74
500523.48
10001046.96

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Sheqel Israel mới

SARILS
10.96
54.77
109.55
2019.1
5047.75
10095.51
250238.78
500477.56
1000955.13

Thông tin thêm về ILS hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ