Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến SEK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái ILS/SEK 3.04 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-sek?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where ILS is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngSEK
0%1 ILS0.0 ILS3.04 SEK
1%1 ILS0.010 ILS3.01 SEK
2%1 ILS0.020 ILS2.98 SEK
3%1 ILS0.030 ILS2.95 SEK
4%1 ILS0.040 ILS2.92 SEK
5%1 ILS0.050 ILS2.89 SEK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Krona Thụy Điển

ILSSEK
13.04
515.22
1030.45
2060.91
50152.29
100304.59
250761.48
5001522.96
10003045.93

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Sheqel Israel mới

SEKILS
10.33
51.64
103.28
206.56
5016.41
10032.83
25082.07
500164.15
1000328.3

Thông tin thêm về ILS hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ