Valuta Ex Logo

ILS đến SYP

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ILS/SYP 3712.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-syp?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where ILS is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngSYP
0%1 ILS0.0 ILS3712.3 SYP
1%1 ILS0.010 ILS3675.18 SYP
2%1 ILS0.020 ILS3638.06 SYP
3%1 ILS0.030 ILS3600.93 SYP
4%1 ILS0.040 ILS3563.81 SYP
5%1 ILS0.050 ILS3526.69 SYP

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Bảng Syria

ILSSYP
13712.3
518561.53
1037123.06
2074246.13
50185615.32
100371230.65
250928076.63
5001856153.26
10003712306.52

Chuyển đổi Bảng Syria thành Sheqel Israel mới

SYPILS
10.00027
50.0013
100.0027
200.0054
500.013
1000.027
2500.067
5000.13
10000.27

Thông tin thêm về ILS hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ