Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang TRY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến TRY

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/TRY 10.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-try?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

world mapcountries where ILS is usedcountries where TRY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Lia Thổ Nhĩ Kỳ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngTRY
0%1 ILS0.0 ILS10.15 TRY
1%1 ILS0.010 ILS10.05 TRY
2%1 ILS0.020 ILS9.95 TRY
3%1 ILS0.030 ILS9.85 TRY
4%1 ILS0.040 ILS9.74 TRY
5%1 ILS0.050 ILS9.64 TRY

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

ILSTRY
110.15
550.77
10101.54
20203.09
50507.73
1001015.47
2502538.67
5005077.35
100010154.7

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Sheqel Israel mới

TRYILS
10.098
50.49
100.98
201.96
504.92
1009.84
25024.61
50049.23
100098.47

Thông tin thêm về ILS hoặc TRY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ