Valuta Ex Logo

ILS đến TTD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Đô la Trinidad và Tobago (TTD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
TTD - Đô la Trinidad và Tobagoselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ILS/TTD 1.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-ttd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Đô la Trinidad và Tobago là tiền tệ củaTrinidad và Tobago

world mapcountries where ILS is usedcountries where TTD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Đô la Trinidad và Tobago

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngTTD
0%1 ILS0.0 ILS1.84 TTD
1%1 ILS0.010 ILS1.83 TTD
2%1 ILS0.020 ILS1.81 TTD
3%1 ILS0.030 ILS1.79 TTD
4%1 ILS0.040 ILS1.77 TTD
5%1 ILS0.050 ILS1.75 TTD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Trinidad và Tobago

ILSTTD
11.84
59.24
1018.48
2036.97
5092.43
100184.87
250462.19
500924.38
10001848.76

Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago thành Sheqel Israel mới

TTDILS
10.54
52.7
105.4
2010.81
5027.04
10054.09
250135.22
500270.45
1000540.9

Thông tin thêm về ILS hoặc TTD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ