Valuta Ex Logo

ILS đến UAH

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/UAH 11.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-uah?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where ILS is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngUAH
0%1 ILS0.0 ILS11.35 UAH
1%1 ILS0.010 ILS11.24 UAH
2%1 ILS0.020 ILS11.12 UAH
3%1 ILS0.030 ILS11.01 UAH
4%1 ILS0.040 ILS10.89 UAH
5%1 ILS0.050 ILS10.78 UAH

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Hryvnia Ukraina

ILSUAH
111.35
556.76
10113.53
20227.07
50567.69
1001135.39
2502838.47
5005676.95
100011353.9

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Sheqel Israel mới

UAHILS
10.088
50.44
100.88
201.76
504.4
1008.8
25022.01
50044.03
100088.07

Thông tin thêm về ILS hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ