Valuta Ex Logo

ILS đến UZS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái ILS/UZS 3488.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-uzs?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where ILS is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngUZS
0%1 ILS0.0 ILS3488.42 UZS
1%1 ILS0.010 ILS3453.53 UZS
2%1 ILS0.020 ILS3418.65 UZS
3%1 ILS0.030 ILS3383.76 UZS
4%1 ILS0.040 ILS3348.88 UZS
5%1 ILS0.050 ILS3314 UZS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Som Uzbekistan

ILSUZS
13488.42
517442.1
1034884.21
2069768.43
50174421.07
100348842.15
250872105.38
5001744210.76
10003488421.52

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Sheqel Israel mới

UZSILS
10.00029
50.0014
100.0029
200.0057
500.014
1000.029
2500.072
5000.14
10000.29

Thông tin thêm về ILS hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ