Valuta Ex Logo

ILS đến VUV

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái ILS/VUV 36.24 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-vuv?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where ILS is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngVUV
0%1 ILS0.0 ILS36.24 VUV
1%1 ILS0.010 ILS35.88 VUV
2%1 ILS0.020 ILS35.52 VUV
3%1 ILS0.030 ILS35.15 VUV
4%1 ILS0.040 ILS34.79 VUV
5%1 ILS0.050 ILS34.43 VUV

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Vatu Vanuatu

ILSVUV
136.24
5181.22
10362.45
20724.9
501812.26
1003624.52
2509061.31
50018122.62
100036245.25

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Sheqel Israel mới

VUVILS
10.028
50.14
100.28
200.55
501.37
1002.75
2506.89
50013.79
100027.58

Thông tin thêm về ILS hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ