Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Bạc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang XAG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến XAG

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái ILS/XAG 0.0090964 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-xag?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngXAG
0%1 ILS0.0 ILS0.0091 XAG
1%1 ILS0.010 ILS0.0090 XAG
2%1 ILS0.020 ILS0.0089 XAG
3%1 ILS0.030 ILS0.0088 XAG
4%1 ILS0.040 ILS0.0087 XAG
5%1 ILS0.050 ILS0.0086 XAG

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Bạc

ILSXAG
10.0091
50.045
100.091
200.18
500.45
1000.91
2502.27
5004.54
10009.09

Chuyển đổi Bạc thành Sheqel Israel mới

XAGILS
1109.93
5549.66
101099.33
202198.66
505496.66
10010993.33
25027483.34
50054966.69
1000109933.38

Thông tin thêm về ILS hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ