Tỷ giá hối đoái ILS/XAG 0.0055892 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.0056 XAG |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.0055 XAG |
2% | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.0055 XAG |
3% | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.0054 XAG |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.0054 XAG |
5% | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.0053 XAG |
ILS | XAG |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.39 |
500 | 2.79 |
1000 | 5.58 |
XAG | ILS |
1 | 178.91 |
5 | 894.59 |
10 | 1789.18 |
20 | 3578.36 |
50 | 8945.9 |
100 | 17891.8 |
250 | 44729.5 |
500 | 89459 |
1000 | 178918 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.