Tỷ giá hối đoái ILS/XAG 0.0083168 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.0083 XAG |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.0082 XAG |
2% | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.0082 XAG |
3% | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.0081 XAG |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.0080 XAG |
5% | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.0079 XAG |
ILS | XAG |
1 | 0.0083 |
5 | 0.042 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.83 |
250 | 2.07 |
500 | 4.15 |
1000 | 8.31 |
XAG | ILS |
1 | 120.23 |
5 | 601.19 |
10 | 1202.38 |
20 | 2404.76 |
50 | 6011.92 |
100 | 12023.84 |
250 | 30059.6 |
500 | 60119.21 |
1000 | 120238.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.