Tỷ giá hối đoái ILS/XAG 0.0045189 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.0045 XAG |
| 1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.0045 XAG |
| 2% | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.0044 XAG |
| 3% | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.0044 XAG |
| 4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.0043 XAG |
| 5% | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.0043 XAG |
| ILS | XAG |
| 1 | 0.0045 |
| 5 | 0.023 |
| 10 | 0.045 |
| 20 | 0.090 |
| 50 | 0.23 |
| 100 | 0.45 |
| 250 | 1.12 |
| 500 | 2.25 |
| 1000 | 4.51 |
| XAG | ILS |
| 1 | 221.29 |
| 5 | 1106.45 |
| 10 | 2212.91 |
| 20 | 4425.83 |
| 50 | 11064.58 |
| 100 | 22129.17 |
| 250 | 55322.94 |
| 500 | 110645.89 |
| 1000 | 221291.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.