Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.00010 XAU |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.000099 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.000098 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.000097 XAU |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.000096 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.000095 XAU |
ILS | XAU |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00050 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0050 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.050 |
1000 | 0.10 |
XAU | ILS |
1 | 10032.62 |
5 | 50163.14 |
10 | 100326.28 |
20 | 200652.57 |
50 | 501631.43 |
100 | 1003262.87 |
250 | 2508157.18 |
500 | 5016314.36 |
1000 | 10032628.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS ( Sheqel Israel mới ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.