Tỷ giá hối đoái ILS/XAU 0.000069995 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.000070 XAU |
| 1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.000069 XAU |
| 2% | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.000069 XAU |
| 3% | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.000068 XAU |
| 4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.000067 XAU |
| 5% | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.000066 XAU |
| ILS | XAU |
| 1 | 0.000070 |
| 5 | 0.00035 |
| 10 | 0.00070 |
| 20 | 0.0014 |
| 50 | 0.0035 |
| 100 | 0.0070 |
| 250 | 0.017 |
| 500 | 0.035 |
| 1000 | 0.070 |
| XAU | ILS |
| 1 | 14286.82 |
| 5 | 71434.14 |
| 10 | 142868.29 |
| 20 | 285736.59 |
| 50 | 714341.47 |
| 100 | 1428682.95 |
| 250 | 3571707.39 |
| 500 | 7143414.79 |
| 1000 | 14286829.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.