Valuta Ex Logo

ILS đến XPF

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ILS/XPF 30.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-xpf?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where ILS is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngXPF
0%1 ILS0.0 ILS30.04 XPF
1%1 ILS0.010 ILS29.74 XPF
2%1 ILS0.020 ILS29.44 XPF
3%1 ILS0.030 ILS29.14 XPF
4%1 ILS0.040 ILS28.84 XPF
5%1 ILS0.050 ILS28.54 XPF

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Franc CFP

ILSXPF
130.04
5150.24
10300.49
20600.99
501502.48
1003004.96
2507512.4
50015024.8
100030049.61

Chuyển đổi Franc CFP thành Sheqel Israel mới

XPFILS
10.033
50.17
100.33
200.67
501.66
1003.32
2508.31
50016.63
100033.27

Thông tin thêm về ILS hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ