Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Rand Nam Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang ZAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến ZAR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái ILS/ZAR 5.15 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-zar?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where ILS is usedcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngZAR
0%1 ILS0.0 ILS5.15 ZAR
1%1 ILS0.010 ILS5.1 ZAR
2%1 ILS0.020 ILS5.05 ZAR
3%1 ILS0.030 ILS5 ZAR
4%1 ILS0.040 ILS4.94 ZAR
5%1 ILS0.050 ILS4.89 ZAR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rand Nam Phi

ILSZAR
15.15
525.77
1051.55
20103.11
50257.78
100515.56
2501288.9
5002577.81
10005155.63

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Sheqel Israel mới

ZARILS
10.19
50.97
101.93
203.87
509.69
10019.39
25048.49
50096.98
1000193.96

Thông tin thêm về ILS hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ