Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang ZMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến ZMK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái ILS/ZMK 2515.75 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-zmk?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where ILS is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngZMK
0%1 ILS0.0 ILS2515.75 ZMK
1%1 ILS0.010 ILS2490.59 ZMK
2%1 ILS0.020 ILS2465.44 ZMK
3%1 ILS0.030 ILS2440.28 ZMK
4%1 ILS0.040 ILS2415.12 ZMK
5%1 ILS0.050 ILS2389.96 ZMK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

ILSZMK
12515.75
512578.78
1025157.56
2050315.13
50125787.82
100251575.65
250628939.12
5001257878.25
10002515756.51

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Sheqel Israel mới

ZMKILS
10.00040
50.0020
100.0040
200.0079
500.020
1000.040
2500.099
5000.20
10000.40

Thông tin thêm về ILS hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ