Valuta Ex Logo

IMP đến YER

Chuyển đổi Đảo Man (IMP) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IMP - Đảo Manselect icon
£
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái IMP/YER 323.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/imp-to-yer?amount=1

Đảo Man là tiền tệ củaĐảo Man

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where IMP is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đảo Man với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIMPPhí chuyển nhượngYER
0%1 IMP0.0 IMP323.19 YER
1%1 IMP0.010 IMP319.96 YER
2%1 IMP0.020 IMP316.73 YER
3%1 IMP0.030 IMP313.5 YER
4%1 IMP0.040 IMP310.27 YER
5%1 IMP0.050 IMP307.03 YER

Chuyển đổi Đảo Man thành Rial Yemen

IMPYER
1323.19
51615.99
103231.98
206463.96
5016159.91
10032319.83
25080799.58
500161599.17
1000323198.35

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đảo Man

YERIMP
10.0031
50.015
100.031
200.062
500.15
1000.31
2500.77
5001.54
10003.09

Thông tin thêm về IMP hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IMP (Đảo Man) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ