Tỷ giá hối đoái INR/BAM 0.020696 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.021 BAM |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.020 BAM |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.020 BAM |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.020 BAM |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.020 BAM |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.020 BAM |
INR | BAM |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.17 |
500 | 10.34 |
1000 | 20.69 |
BAM | INR |
1 | 48.31 |
5 | 241.59 |
10 | 483.18 |
20 | 966.36 |
50 | 2415.92 |
100 | 4831.84 |
250 | 12079.61 |
500 | 24159.22 |
1000 | 48318.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.