Tỷ giá hối đoái INR/BHD 0.0043234 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0043 BHD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0043 BHD |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0042 BHD |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0042 BHD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0042 BHD |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0041 BHD |
INR | BHD |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.08 |
500 | 2.16 |
1000 | 4.32 |
BHD | INR |
1 | 231.29 |
5 | 1156.48 |
10 | 2312.97 |
20 | 4625.95 |
50 | 11564.88 |
100 | 23129.76 |
250 | 57824.4 |
500 | 115648.81 |
1000 | 231297.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.